Trang chủ033100 • KOSDAQ
add
Cheryong Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.400,00 ₩ - 39.500,00 ₩
Phạm vi một năm
26.450,00 ₩ - 64.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
617,60 T KRW
Số lượng trung bình
95,23 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,36 T | -22,19% |
Chi phí hoạt động | 11,94 T | 14,71% |
Thu nhập ròng | 15,12 T | -44,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,05 | -28,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,89 T | -36,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,73 T | 57,78% |
Tổng tài sản | 247,78 T | 24,06% |
Tổng nợ | 37,30 T | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,12 T | -44,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,51 T | -50,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,43 T | 156,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,13 T | -99,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,31 T | 165,02% |
Dòng tiền tự do | -7,72 T | -189,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
195