Trang chủ033160 • KOSDAQ
add
MK Electron
Giá đóng cửa hôm trước
10.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.220,00 ₩ - 10.740,00 ₩
Phạm vi một năm
5.340,00 ₩ - 11.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,52 T KRW
Số lượng trung bình
214,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,13 T | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 8,21 T | 21,02% |
Thu nhập ròng | 5,07 T | 165,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 157,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,32 T | -37,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,16 T | 22,84% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | -0,28% |
Tổng nợ | 1,37 NT | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,07 T | 165,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,37 T | -138,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,76 T | 300,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,62 T | -577,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,82 T | -142,08% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | 21,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
290