Trang chủ033250 • KRX
add
Chasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ₩ - 1.165,00 ₩
Phạm vi một năm
964,00 ₩ - 1.682,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
5,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,43 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 9,90% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 68,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 33,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 T | 23,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | 128,15% |
Tổng tài sản | 86,96 T | 12,66% |
Tổng nợ | 45,88 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 68,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 T | 90,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -21,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | 39,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 T | 4.547,62% |
Dòng tiền tự do | 2,24 T | -23,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
109