Trang chủ033290 • KOSDAQ
add
Cowell Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.826,00 ₩ - 2.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,68 T KRW
Số lượng trung bình
37,93 N
Tỷ số P/E
4,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,76 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 12,55 T | 1,33% |
Thu nhập ròng | 11,06 T | 252,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 261,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 T | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,50 T | -32,05% |
Tổng tài sản | 928,31 T | 3,10% |
Tổng nợ | 557,93 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,06 T | 252,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,11 T | 141,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,66 T | -152,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 T | 141,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 T | -94,70% |
Dòng tiền tự do | -16,25 T | -223,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
289