Trang chủ033500 • KOSDAQ
add
Dongsung Finetec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.400,00 ₩ - 28.300,00 ₩
Phạm vi một năm
10.660,00 ₩ - 28.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
829,21 T KRW
Số lượng trung bình
541,79 N
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,37 T | 25,57% |
Chi phí hoạt động | 11,35 T | 24,09% |
Thu nhập ròng | 9,02 T | 3,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,80 T | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,29 T | 220,10% |
Tổng tài sản | 477,26 T | 29,35% |
Tổng nợ | 263,66 T | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 T | 3,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,92 T | 385,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 T | 33,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,91 Tr | -129,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,45 T | 1.350,42% |
Dòng tiền tự do | 43,50 T | 659,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
483