Trang chủ033500 • KOSDAQ
add
Dongsung Finetec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.650,00 ₩ - 25.500,00 ₩
Phạm vi một năm
12.750,00 ₩ - 34.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
749,74 T KRW
Số lượng trung bình
173,25 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,11 T | 47,28% |
Chi phí hoạt động | 11,15 T | 23,44% |
Thu nhập ròng | 20,49 T | 135,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 59,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,89 T | 88,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,95 T | 627,35% |
Tổng tài sản | 482,98 T | 27,52% |
Tổng nợ | 238,98 T | 21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,49 T | 135,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 T | 450,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,64 T | -166,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | 63,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 T | 50,96% |
Dòng tiền tự do | -2,97 T | 87,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
483