Trang chủ0340 • HKG
add
Tongguan Gold Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T HKD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,98 Tr | 25,63% |
Chi phí hoạt động | 36,30 Tr | 220,31% |
Thu nhập ròng | 45,98 Tr | 560,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | 425,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,88 Tr | 323,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,42 Tr | 163,15% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 31,39% |
Tổng nợ | 2,07 T | 35,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,98 Tr | 560,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,35 Tr | 616,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,89 Tr | -22,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,83 Tr | -3.621,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,53 Tr | 153,47% |
Dòng tiền tự do | 47,54 Tr | 481,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
428