Trang chủ034230 • KRX
add
Paradise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.050,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.000,00 ₩ - 14.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
944,11 T KRW
Số lượng trung bình
144,24 N
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,24 T | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 23,60 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | 9,82 T | -72,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -70,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 114,00 | -65,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,73 T | -27,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,03 T | 30,72% |
Tổng tài sản | 3,64 NT | 3,93% |
Tổng nợ | 1,79 NT | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 T | -72,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,85 T | -93,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,28 T | 2.771,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,86 T | -228,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,95 T | -11,03% |
Dòng tiền tự do | -16,55 T | -123,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.063