Trang chủ034590 • KRX
add
Incheon City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.250,00 ₩ - 24.350,00 ₩
Phạm vi một năm
24.000,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,09 T KRW
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,77 T | — |
Chi phí hoạt động | 15,45 T | — |
Thu nhập ròng | 5,79 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,94 T | — |
Tổng tài sản | 470,46 T | — |
Tổng nợ | 269,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,99 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,04 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,35 T | — |
Dòng tiền tự do | 104,36 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
204