Trang chủ03481K • KOSDAQ
add
Haesung Industry 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.020,00 ₩ - 9.920,00 ₩
Phạm vi một năm
6.230,00 ₩ - 14.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,30 T KRW
Số lượng trung bình
122,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 576,69 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 62,00 T | 0,32% |
Thu nhập ròng | 8,47 T | 232,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 219,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,29 T | 41,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,56 T | 3,66% |
Tổng tài sản | 2,65 NT | 3,67% |
Tổng nợ | 1,30 NT | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,47 T | 232,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,89 T | 162,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,26 T | 109,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,75 T | 171,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,96 T | 331,23% |
Dòng tiền tự do | 20,64 T | 214,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
24