Trang chủ034950 • KOSDAQ
add
Korea Ratings
Giá đóng cửa hôm trước
89.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
85.500,00 ₩ - 90.400,00 ₩
Phạm vi một năm
77.600,00 ₩ - 94.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
394,12 T KRW
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,81 T | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 16,76 T | 5,21% |
Thu nhập ròng | 4,95 T | 94,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,69 | 61,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 T | 56,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,56 T | 12,46% |
Tổng tài sản | 163,51 T | 11,73% |
Tổng nợ | 37,92 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 T | 94,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 T | 355,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,79 Tr | 28,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,54 Tr | 97,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 T | 168,58% |
Dòng tiền tự do | 2,28 T | 1.351,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
160