Trang chủ034950 • KOSDAQ
add
Korea Ratings
Giá đóng cửa hôm trước
103.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
100.700,00 ₩ - 102.500,00 ₩
Phạm vi một năm
82.100,00 ₩ - 107.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
464,45 T KRW
Số lượng trung bình
4,79 N
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,06 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 17,02 T | 1,08% |
Thu nhập ròng | 4,11 T | 23,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | 15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | 11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,50 T | 12,02% |
Tổng tài sản | 175,56 T | 11,20% |
Tổng nợ | 60,29 T | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 T | 23,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 T | -48,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,84 Tr | -9,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,40 Tr | 0,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 T | -35,90% |
Dòng tiền tự do | 18,50 T | 17,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
164