Trang chủ0351 • HKG
add
Asia Energy Logistics Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
830,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 Tr | -61,45% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | -34,39% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -167,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,64 | -276,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,47 Tr | -612,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,78 Tr | 292,81% |
Tổng tài sản | 172,70 Tr | -21,48% |
Tổng nợ | 10,47 Tr | -61,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -167,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
19