Trang chủ035600 • KOSDAQ
add
KGInicis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.030,00 ₩ - 11.690,00 ₩
Phạm vi một năm
7.970,00 ₩ - 12.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
322,11 T KRW
Số lượng trung bình
131,85 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,56 T | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 51,20 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 14,24 T | -23,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -14,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,26 T | -14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,04 T | 51,13% |
Tổng tài sản | 1,87 NT | 15,01% |
Tổng nợ | 1,12 NT | 17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,24 T | -23,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,97 T | -51,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,32 T | -55,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 T | 81,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,81 T | -68,35% |
Dòng tiền tự do | 7,54 T | -62,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1998
Trang web
Nhân viên
214