Trang chủ035600 • KOSDAQ
add
KGInicis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.610,00 ₩ - 10.770,00 ₩
Phạm vi một năm
7.970,00 ₩ - 13.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
294,56 T KRW
Số lượng trung bình
135,29 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 355,93 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 52,72 T | -33,16% |
Thu nhập ròng | 16,31 T | 1.773,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 1.679,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,24 T | 541,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,01 T | 59,29% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 11,35% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,31 T | 1.773,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,52 T | 402,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,14 T | 756,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 T | 80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,20 T | 222,24% |
Dòng tiền tự do | 6,11 T | -82,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1998
Trang web
Nhân viên
214