Trang chủ035610 • KOSDAQ
add
Solborn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.130,00 ₩ - 4.285,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,36 T KRW
Số lượng trung bình
79,49 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,82 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 12,51 T | -14,55% |
Thu nhập ròng | -8,73 T | -198,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,16 | -200,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 T | -410,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,24 T | 27,58% |
Tổng tài sản | 338,85 T | 16,80% |
Tổng nợ | 53,27 T | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,73 T | -198,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,94 Tr | -84,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 T | -7.622,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -636,88 Tr | 65,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 T | -1.033,22% |
Dòng tiền tự do | -6,35 T | -232,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
4