Trang chủ035610 • KOSDAQ
add
Solborn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,72 T KRW
Số lượng trung bình
41,43 N
Tỷ số P/E
1,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,99 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 13,83 T | 9,34% |
Thu nhập ròng | 22,12 T | 768,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,97 | 778,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 T | -15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,21 T | 28,62% |
Tổng tài sản | 372,62 T | 20,86% |
Tổng nợ | 51,71 T | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,12 T | 768,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,53 T | -422,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 159,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,09 T | -896,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 T | -431,06% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | -37,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
4