Trang chủ035620 • KOSDAQ
add
Barunson Entertainment & Arts Corp
Giá đóng cửa hôm trước
441,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
437,00 ₩ - 460,00 ₩
Phạm vi một năm
343,00 ₩ - 590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,90 T KRW
Số lượng trung bình
230,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | -757,46 Tr | 46,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,94 | 51,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,44 Tr | -42,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -63,76% |
Tổng tài sản | 108,03 T | -15,57% |
Tổng nợ | 40,62 T | -27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,46 Tr | 46,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 T | -244,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 T | 162,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 T | 45,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,30 Tr | 100,92% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | 23,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
24