Trang chủ035890 • KOSDAQ
add
Seohee Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.681,00 ₩ - 1.728,00 ₩
Phạm vi một năm
1.190,00 ₩ - 1.791,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
396,42 T KRW
Số lượng trung bình
326,21 N
Tỷ số P/E
2,09
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,89 T | -14,17% |
Chi phí hoạt động | 42,79 T | -1,17% |
Thu nhập ròng | 36,93 T | -10,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | 4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,88 T | -54,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,54 T | 43,43% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | 0,11% |
Tổng nợ | 566,80 T | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 973,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,93 T | -10,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,97 T | 43,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,77 T | -262,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,85 T | -24,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,41 T | -18,29% |
Dòng tiền tự do | 190,85 T | 11,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
350