Trang chủ036010 • KOSDAQ
add
ABCO Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.845,00 ₩ - 4.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.765,00 ₩ - 12.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,54 T KRW
Số lượng trung bình
37,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,27 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | -11,44% |
Thu nhập ròng | -4,81 T | -223,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,45 | -202,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 251,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,55 T | 18,32% |
Tổng tài sản | 142,54 T | -1,74% |
Tổng nợ | 35,33 T | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,81 T | -223,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | -47,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,97 T | 83,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 Tr | -100,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,13 T | -19,73% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | 319,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
375