Trang chủ036090 • KOSDAQ
add
Wizit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
669,00 ₩ - 693,00 ₩
Phạm vi một năm
606,00 ₩ - 939,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,91 T KRW
Số lượng trung bình
460,73 N
Tỷ số P/E
168,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,61 T | 964,73% |
Chi phí hoạt động | 19,66 T | 1.179,43% |
Thu nhập ròng | -13,30 T | 28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,71 | 93,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | 105,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,46 T | 35,29% |
Tổng tài sản | 562,41 T | 118,64% |
Tổng nợ | 240,19 T | 226,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,30 T | 28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 T | 8.243,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,16 T | 78,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,16 T | -163,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,90 T | -58,00% |
Dòng tiền tự do | 10,24 T | 185,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
166