Trang chủ036200 • KOSDAQ
add
Unisem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.010,00 ₩ - 9.260,00 ₩
Phạm vi một năm
5.210,00 ₩ - 12.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
282,11 T KRW
Số lượng trung bình
701,67 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,82 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 41,22% |
Thu nhập ròng | 3,29 T | 124,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 123,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | -32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,75 T | -5,31% |
Tổng tài sản | 275,09 T | 9,12% |
Tổng nợ | 42,73 T | 39,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 T | 124,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 T | 83,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,83 T | 27,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,46 Tr | 345,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 T | 40,32% |
Dòng tiền tự do | -10,88 T | -609,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
843