Trang chủ036220 • KOSDAQ
add
Osang HealthCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.350,00 ₩ - 13.570,00 ₩
Phạm vi một năm
9.720,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,44 T KRW
Số lượng trung bình
17,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,37 T | 32,73% |
Chi phí hoạt động | 12,50 T | 4,92% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | 64,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,30 | 73,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,33 T | 1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 T | -92,76% |
Tổng tài sản | 295,00 T | -7,97% |
Tổng nợ | 8,98 T | -67,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | 64,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 T | 76,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 T | -233,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,11 Tr | -464,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,51 T | -35,88% |
Dòng tiền tự do | -7,83 T | 65,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
334