Trang chủ036480 • KOSDAQ
add
Daesung Microbiological Labs, Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.330,00 ₩ - 7.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.330,00 ₩ - 10.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,27 T KRW
Số lượng trung bình
6,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 11,22% |
Thu nhập ròng | -133,69 Tr | 88,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | 89,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 302,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 T | 12,07% |
Tổng tài sản | 58,14 T | -2,03% |
Tổng nợ | 23,68 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,69 Tr | 88,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 127,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,72 Tr | -110,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,79 Tr | 85,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,07 Tr | 226,02% |
Dòng tiền tự do | 596,36 Tr | -9,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
135