Trang chủ036530 • KRX
add
SNT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.000,00 ₩ - 56.500,00 ₩
Phạm vi một năm
20.800,00 ₩ - 89.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
916,28 T KRW
Số lượng trung bình
26,78 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 516,91 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 35,52 T | 16,83% |
Thu nhập ròng | 38,05 T | 21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,64 T | 39,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 NT | 29,05% |
Tổng tài sản | 3,22 NT | 17,57% |
Tổng nợ | 882,71 T | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,05 T | 21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,13 T | 69,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,49 T | -1.259,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,54 T | 673,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,79 T | 113,96% |
Dòng tiền tự do | -61,49 T | 30,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
11