Trang chủ036560 • KOSDAQ
add
KZ Precision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.820,00 ₩ - 12.180,00 ₩
Phạm vi một năm
8.770,00 ₩ - 36.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,00 T KRW
Số lượng trung bình
19,05 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,87 T | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | 14,41% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | -52,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -49,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | -31,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,40 T | 3,33% |
Tổng tài sản | 604,45 T | 52,50% |
Tổng nợ | 122,07 T | 103,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | -52,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 T | -196,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,95 T | -2.315,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,90 T | 23.904,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 T | -163,55% |
Dòng tiền tự do | -3,37 T | -173,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
238