Trang chủ036570 • KRX
add
NCSoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
173.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
171.300,00 ₩ - 174.800,00 ₩
Phạm vi một năm
156.900,00 ₩ - 248.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 NT KRW
Số lượng trung bình
63,75 N
Tỷ số P/E
27,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,94 T | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 412,96 T | 2,24% |
Thu nhập ròng | -26,50 T | -160,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,59 | -163,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,34 N | -162,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 T | -73,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 NT | -30,48% |
Tổng tài sản | 4,00 NT | -7,63% |
Tổng nợ | 887,99 T | -24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,50 T | -160,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,92 T | -70,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 931,52 T | 1.203,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,03 T | -2.368,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 694,38 T | 1.319,94% |
Dòng tiền tự do | -18,67 T | 65,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.407