Trang chủ036630 • KOSDAQ
add
Sejong Telecom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.030,00 ₩ - 5.260,00 ₩
Phạm vi một năm
527,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,80 T KRW
Số lượng trung bình
536,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,13 T | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 44,86 T | -11,92% |
Thu nhập ròng | -39,38 Tr | -100,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -100,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 404,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,10 T | -32,13% |
Tổng tài sản | 472,32 T | -18,93% |
Tổng nợ | 245,09 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,38 Tr | -100,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,71 T | 672,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,44 T | 113,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,11 T | -205,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,98 T | -132,44% |
Dòng tiền tự do | 53,81 T | 163,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
100