Trang chủ036640 • KOSDAQ
add
HRS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.430,00 ₩ - 5.510,00 ₩
Phạm vi một năm
4.465,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,30 T KRW
Số lượng trung bình
54,00 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
7,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,78 T | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | -5,43% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 8,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 T | 14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,94 T | 16,37% |
Tổng tài sản | 142,83 T | 6,38% |
Tổng nợ | 14,26 T | 17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 T | 14,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,49 Tr | -1.036,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,59 Tr | -15,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,25 T | -3,14% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | -19,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
167