Trang chủ036690 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH COMMAX
Giá đóng cửa hôm trước
2.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.820,00 ₩ - 3.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,89 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,26 T | -21,29% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | -4,71% |
Thu nhập ròng | -2,80 T | -756,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,03 | -935,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 T | -212,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -30,44% |
Tổng tài sản | 100,88 T | -1,88% |
Tổng nợ | 77,34 T | 25,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 T | -756,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 119,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,15 Tr | 61,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -112,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,63 Tr | -114,01% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | 104,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
155