Trang chủ0366 • HKG
add
Luks Group (Vietnam Holdings) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
55,87 N
Tỷ số P/E
19,42
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,18 Tr | -13,99% |
Chi phí hoạt động | 16,23 Tr | -17,01% |
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | 87,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,71 | 86,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,69 Tr | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.600,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,35 Tr | 17,80% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -2,89% |
Tổng nợ | 352,08 Tr | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | 87,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,47 Tr | 4,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,27 Tr | -180,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,28 Tr | 86,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 Tr | -123,22% |
Dòng tiền tự do | 33,37 Tr | 0,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
820