Trang chủ036890 • KOSDAQ
add
Jinsung TEC
Giá đóng cửa hôm trước
13.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.280,00 ₩ - 13.790,00 ₩
Phạm vi một năm
7.780,00 ₩ - 13.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
302,61 T KRW
Số lượng trung bình
162,40 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,72 T | 16,36% |
Chi phí hoạt động | 14,35 T | 31,58% |
Thu nhập ròng | 6,42 T | 23,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 5,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,79 T | 94,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,61 T | -12,07% |
Tổng tài sản | 458,10 T | 8,93% |
Tổng nợ | 192,94 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,42 T | 23,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 T | -57,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,42 T | -377,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,89 T | -327,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,85 T | -429,88% |
Dòng tiền tự do | -250,28 Tr | -102,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
208