Trang chủ036930 • KOSDAQ
add
Jusung Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.300,00 ₩ - 31.400,00 ₩
Phạm vi một năm
22.050,00 ₩ - 43.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT KRW
Số lượng trung bình
486,14 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,85 T | 113,62% |
Chi phí hoạt động | 38,77 T | 48,17% |
Thu nhập ròng | 27,72 T | 72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,67 T | 229,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,58 T | 49,05% |
Tổng tài sản | 949,61 T | 6,17% |
Tổng nợ | 368,58 T | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,72 T | 72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,03 T | -86,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,31 T | -432,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,50 Tr | -40,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,84 T | -148,56% |
Dòng tiền tự do | 9,18 T | -82,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
492