Trang chủ036930 • KOSDAQ
add
Jusung Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.350,00 ₩ - 37.500,00 ₩
Phạm vi một năm
22.050,00 ₩ - 43.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 NT KRW
Số lượng trung bình
882,29 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,28 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 58,49 T | 94,38% |
Thu nhập ròng | 22,06 T | -18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | -25,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 T | -73,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,84 T | 131,24% |
Tổng tài sản | 986,82 T | 22,55% |
Tổng nợ | 420,23 T | 44,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,06 T | -18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,45 T | 47,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 T | -126,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,04 T | -27.682,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,51 T | -62,93% |
Dòng tiền tự do | 65,18 T | 74,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
492