Trang chủ037030 • KOSDAQ
add
Powernet Technologies Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.290,00 ₩ - 2.335,00 ₩
Phạm vi một năm
1.950,00 ₩ - 3.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,09 T KRW
Số lượng trung bình
45,89 N
Tỷ số P/E
3,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,28 T | 116,24% |
Chi phí hoạt động | 12,88 T | 157,15% |
Thu nhập ròng | 10,78 T | 1.280,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 537,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 T | 70,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,43 T | 122,14% |
Tổng tài sản | 375,96 T | 155,78% |
Tổng nợ | 102,22 T | 88,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 T | 1.280,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,82 T | 209,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,65 T | 561,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,79 T | -1.561,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,76 T | 1.017,40% |
Dòng tiền tự do | -64,89 T | -3.922,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
121