Trang chủ037070 • KOSDAQ
add
Paseco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.800,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Phạm vi một năm
4.440,00 ₩ - 12.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,60 T KRW
Số lượng trung bình
76,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,91 T | 32,17% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | -27,25% |
Thu nhập ròng | -12,59 T | -862,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,36 | -628,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,84 T | -2.403,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,08 T | -6,95% |
Tổng tài sản | 120,19 T | -10,17% |
Tổng nợ | 37,27 T | 20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,59 T | -862,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,98 T | 35,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,02 Tr | -88,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,76 Tr | 99,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,33 T | 84.185,41% |
Dòng tiền tự do | 13,89 T | 83,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
269