Trang chủ037230 • KOSDAQ
add
Hankuk Package Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.931,00 ₩ - 1.999,00 ₩
Phạm vi một năm
1.537,00 ₩ - 2.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,38 T KRW
Số lượng trung bình
51,99 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,23 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | -2,74% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 282,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 271,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 T | 65,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -34,44% |
Tổng tài sản | 216,91 T | -3,94% |
Tổng nợ | 104,75 T | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 282,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 T | 6,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,90 Tr | 4,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 T | -64,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 T | -7.852,06% |
Dòng tiền tự do | 2,42 T | -31,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
347