Trang chủ037330 • KOSDAQ
add
Inzi Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.414,00 ₩ - 1.448,00 ₩
Phạm vi một năm
1.205,00 ₩ - 1.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,37 T KRW
Số lượng trung bình
63,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,02 T | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 9,41 T | 0,52% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 39,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,07 T | 17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,29 T | -19,36% |
Tổng tài sản | 494,79 T | -3,62% |
Tổng nợ | 276,49 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 39,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 T | -162,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 T | -167,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,29 T | 22,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 T | -148,23% |
Dòng tiền tự do | -10,33 T | -161,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
127