Trang chủ037350 • KOSDAQ
add
Sungdo Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
6.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,26 T KRW
Số lượng trung bình
92,35 N
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 176,14 T | -36,97% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | 0,23% |
Thu nhập ròng | 12,62 T | 121,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 251,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,54 T | 24,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,78 T | 36,33% |
Tổng tài sản | 624,97 T | -3,44% |
Tổng nợ | 301,05 T | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,62 T | 121,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 T | -153,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,11 T | -185,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,25 Tr | 100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,26 T | -1.372,64% |
Dòng tiền tự do | -2,30 T | -103,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
561