Trang chủ037440 • KOSDAQ
add
Công ty Kiến trúc Heerim
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.430,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.250,00 ₩ - 7.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,88 T KRW
Số lượng trung bình
295,83 N
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,42 T | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | -34,54% |
Thu nhập ròng | 5,51 T | 84,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 85,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,18 T | 32,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,25 T | 33,98% |
Tổng tài sản | 208,30 T | 7,64% |
Tổng nợ | 126,17 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 T | 84,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,13 T | 92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 T | -7,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 T | 301,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,08 T | 198,44% |
Dòng tiền tự do | 22,68 T | 15,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
1.386