Trang chủ037440 • KOSDAQ
add
Công ty Kiến trúc Heerim
Giá đóng cửa hôm trước
5.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Phạm vi một năm
4.250,00 ₩ - 7.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,49 T KRW
Số lượng trung bình
93,68 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,31 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 5,58 T | 7,23% |
Thu nhập ròng | 957,60 Tr | -62,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -62,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | 27,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,11 T | 23,51% |
Tổng tài sản | 209,23 T | 8,24% |
Tổng nợ | 128,04 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 957,60 Tr | -62,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 T | -560,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | -150,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | 68,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,24 T | -1.083,72% |
Dòng tiền tự do | -3,72 T | -550,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
1.329