Trang chủ0379 • HKG
add
China Ever Grand Financl Lasng Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
291,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,98 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,51 Tr | — |
Thu nhập ròng | -18,61 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -68,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,69 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 Tr | -49,01% |
Tổng tài sản | 392,46 Tr | -21,95% |
Tổng nợ | 51,58 Tr | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,61 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
59