Trang chủ0384 • HKG
add
China Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,56 $
Phạm vi một năm
6,19 $ - 8,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,38 T HKD
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
601995
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,24 T | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -6,26% |
Thu nhập ròng | 667,11 Tr | -24,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | -2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 T | 38,24% |
Tổng tài sản | 152,24 T | -0,81% |
Tổng nợ | 88,82 T | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,11 Tr | -24,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
China Gas Holdings Limited is a Chinese natural gas company principally engaged in the distribution of natural gas in 273 Chinese cities. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
70.000