Trang chủ0385 • HKG
add
Chinney Alliance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
30,11 N
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 23,33% |
Chi phí hoạt động | 147,72 Tr | 6,68% |
Thu nhập ròng | 14,61 Tr | -65,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -72,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,78 Tr | -25,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -26,49% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 9,11% |
Tổng nợ | 3,79 T | 15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,61 Tr | -65,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.130