Trang chủ038680 • KOSDAQ
add
S Net Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.590,00 ₩ - 3.735,00 ₩
Phạm vi một năm
3.480,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,28 T KRW
Số lượng trung bình
46,70 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,70 T | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 14,17 T | 25,35% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -256,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 | -282,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 T | -131,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,82 T | 64,97% |
Tổng tài sản | 269,59 T | 2,58% |
Tổng nợ | 163,84 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -256,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,78 T | -29,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,17 Tr | -134,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,98 Tr | 103,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,56 T | 5,92% |
Dòng tiền tự do | 7,38 T | -49,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
423