Trang chủ038880 • KOSDAQ
add
iA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
183,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
180,00 ₩ - 183,00 ₩
Phạm vi một năm
141,00 ₩ - 358,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,01 T KRW
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,42 T | -22,43% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | 92,68% |
Thu nhập ròng | -3,90 T | -93,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,40 | -149,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 T | -1.209,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 225,50% |
Tổng tài sản | 166,21 T | 6,03% |
Tổng nợ | 80,33 T | 35,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 T | -93,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,79 Tr | 90,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,45 T | 4.476,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,53 T | -1.758,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 T | 451,84% |
Dòng tiền tự do | 11,45 T | 327,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
19