Trang chủ039030 • KOSDAQ
add
EO Technics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
264.000,00 ₩ - 274.500,00 ₩
Phạm vi một năm
111.200,00 ₩ - 301.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 NT KRW
Số lượng trung bình
130,85 N
Tỷ số P/E
58,12
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,51 T | 21,14% |
Chi phí hoạt động | 13,24 T | 0,49% |
Thu nhập ròng | 23,17 T | 376,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,05 | 293,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,41 T | 128,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,05 T | 68,30% |
Tổng tài sản | 750,58 T | 18,48% |
Tổng nợ | 82,71 T | 65,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,17 T | 376,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,93 T | 3.736,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,58 T | -90,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,50 T | 208.857,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,70 T | 198,31% |
Dòng tiền tự do | 35,81 T | 171,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
606