Trang chủ039030 • KOSDAQ
add
EO Technics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
246.000,00 ₩ - 259.500,00 ₩
Phạm vi một năm
111.200,00 ₩ - 272.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 NT KRW
Số lượng trung bình
122,77 N
Tỷ số P/E
78,62
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,25 T | 26,68% |
Chi phí hoạt động | 11,68 T | -21,46% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -77,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -81,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,31 T | 225,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,49 T | 10,93% |
Tổng tài sản | 683,36 T | 7,15% |
Tổng nợ | 73,16 T | 28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -77,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 T | 2.724,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 T | 69,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,77 T | -60,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 T | 45,61% |
Dòng tiền tự do | 15,44 T | 161,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
608