Trang chủ039130 • KRX
add
Hanatour
Giá đóng cửa hôm trước
58.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.100,00 ₩ - 58.600,00 ₩
Phạm vi một năm
44.150,00 ₩ - 70.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
917,44 T KRW
Số lượng trung bình
69,31 N
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,39 T | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 95,05 T | 8,26% |
Thu nhập ròng | 11,39 T | -19,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -36,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,16 T | -6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,78 T | 14,42% |
Tổng tài sản | 662,60 T | 7,42% |
Tổng nợ | 531,11 T | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,39 T | -19,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,68 T | 10,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,16 T | -64,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 T | 22,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,73 T | -11,64% |
Dòng tiền tự do | 44,13 T | 31,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.206