Trang chủ039290 • KOSDAQ
add
InfoBankCorp
Giá đóng cửa hôm trước
6.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.830,00 ₩ - 7.030,00 ₩
Phạm vi một năm
5.360,00 ₩ - 11.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,64 T KRW
Số lượng trung bình
31,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,98 T | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 6,87% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 572,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 566,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,74 Tr | 180,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -181,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,92 T | -13,72% |
Tổng tài sản | 96,93 T | -3,82% |
Tổng nợ | 25,15 T | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 572,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 T | 199,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -115,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,27 Tr | 98,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,22 Tr | -88,06% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 178,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
193