Trang chủ039340 • KOSDAQ
add
Korea Economic Broadcasting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.560,00 ₩
Phạm vi một năm
5.070,00 ₩ - 6.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,10 T KRW
Số lượng trung bình
21,98 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,39 T | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 19,21 T | 6,21% |
Thu nhập ròng | 260,68 Tr | -85,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -85,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,20 Tr | -80,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 T | -56,16% |
Tổng tài sản | 167,06 T | -15,09% |
Tổng nợ | 19,53 T | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,68 Tr | -85,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 627,07 Tr | 410,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 T | -234,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | 58,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 T | -846,73% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | 169,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
194