Trang chủ039420 • KOSDAQ
add
KL-Net Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.525,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.220,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,19 T KRW
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,41 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 30,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,16 | 24,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | 23,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,24 T | 12,84% |
Tổng tài sản | 68,38 T | 5,92% |
Tổng nợ | 8,78 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 30,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 T | -8,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,86 Tr | 9,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | -174,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,29 Tr | -64,03% |
Dòng tiền tự do | 3,50 T | 7,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
142