Trang chủ039610 • KOSDAQ
add
HS Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.930,00 ₩ - 8.060,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 15.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,39 T KRW
Số lượng trung bình
918,85 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,96 T | -15,37% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 4,67% |
Thu nhập ròng | 698,04 Tr | -59,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -52,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -57,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 T | 11,72% |
Tổng tài sản | 129,63 T | 0,39% |
Tổng nợ | 37,52 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,04 Tr | -59,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 T | -25,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 838,35 Tr | 133,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,41 Tr | -700,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 T | 72,47% |
Dòng tiền tự do | 3,39 T | 228,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
207