Trang chủ039740 • KOSDAQ
add
Korea Information Engineering Srvc CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Phạm vi một năm
2.370,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,73 T KRW
Số lượng trung bình
28,48 N
Tỷ số P/E
6,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,23 T | 53,22% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 3,65% |
Thu nhập ròng | -38,26 Tr | -143,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | -128,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,01 Tr | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,85 T | 61,45% |
Tổng tài sản | 119,69 T | 49,99% |
Tổng nợ | 69,38 T | 112,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,26 Tr | -143,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,57 T | 1.375,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,91 Tr | -149,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 T | -2.803,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 T | 377,23% |
Dòng tiền tự do | 14,92 T | 1.228,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
55