Trang chủ0397 • HKG
add
Minerva Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,08 Tr | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 53,47% |
Thu nhập ròng | -64,94 Tr | -87,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -430,70 | -68,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,51 Tr | -17,38% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -11,61% |
Tổng nợ | 40,95 Tr | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,94 Tr | -87,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
27