Trang chủ039840 • KOSDAQ
add
Dio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.200,00 ₩ - 18.530,00 ₩
Phạm vi một năm
15.130,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
277,61 T KRW
Số lượng trung bình
41,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,80 T | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 28,59 T | 10,42% |
Thu nhập ròng | 8,97 T | 162,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,73 | 150,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 T | 47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,86 T | 370,26% |
Tổng tài sản | 343,33 T | -6,61% |
Tổng nợ | 139,22 T | -19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,97 T | 162,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | 12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,03 T | 716,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 T | -73,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 T | 252,02% |
Dòng tiền tự do | -3,95 T | -148,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
452