Trang chủ039840 • KOSDAQ
add
Dio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.900,00 ₩ - 17.280,00 ₩
Phạm vi một năm
15.130,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,40 T KRW
Số lượng trung bình
29,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,10 T | 158,05% |
Chi phí hoạt động | 24,42 T | -55,31% |
Thu nhập ròng | -8,92 T | 81,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,25 | 92,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | 111,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,84 T | -21,31% |
Tổng tài sản | 333,50 T | -6,44% |
Tổng nợ | 135,70 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,92 T | 81,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 T | -45,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 T | 92,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 T | -116,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,83 T | -1.433,56% |
Dòng tiền tự do | 3,17 T | -82,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
481