Trang chủ039860 • KOSDAQ
add
NanoenTek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.230,00 ₩ - 3.305,00 ₩
Phạm vi một năm
2.885,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,64 T KRW
Số lượng trung bình
121,40 N
Tỷ số P/E
69,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,97 T | 33,59% |
Chi phí hoạt động | 4,96 T | 39,55% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -303,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,17 | -252,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,66 Tr | 45,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,27 T | -14,77% |
Tổng tài sản | 78,16 T | 1,07% |
Tổng nợ | 4,44 T | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -303,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,98 Tr | -69,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,10 Tr | 100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,90 Tr | -100,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,04 Tr | -96,24% |
Dòng tiền tự do | 1,53 T | 608,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
140